500 Rupiah Indonesia sang Shilling Uganda

Đổi tiền IDR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 idr
114 ugx

Rp1,000 IDR = Ush0,2283 UGX

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Uganda
1 IDR0.22825 UGX
5 IDR1.14127 UGX
10 IDR2.28253 UGX
20 IDR4.56506 UGX
50 IDR11.41265 UGX
100 IDR22.82530 UGX
250 IDR57.06325 UGX
500 IDR114.12650 UGX
1000 IDR228.25300 UGX
2000 IDR456.50600 UGX
5000 IDR1,141.26500 UGX
10000 IDR2,282.53000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupiah Indonesia
1 UGX4.38110 IDR
5 UGX21.90550 IDR
10 UGX43.81100 IDR
20 UGX87.62200 IDR
50 UGX219.05500 IDR
100 UGX438.11000 IDR
250 UGX1,095.27500 IDR
500 UGX2,190.55000 IDR
1000 UGX4,381.10000 IDR
2000 UGX8,762.20000 IDR
5000 UGX21,905.50000 IDR
10000 UGX43,811.00000 IDR