100 Rupiah Indonesia sang Shilling Uganda

Đổi tiền IDR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 idr
23 ugx

Rp1,000 IDR = Ush0,2283 UGX

Mid-market exchange rate at 12:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Uganda
1 IDR0.22830 UGX
5 IDR1.14152 UGX
10 IDR2.28303 UGX
20 IDR4.56606 UGX
50 IDR11.41515 UGX
100 IDR22.83030 UGX
250 IDR57.07575 UGX
500 IDR114.15150 UGX
1000 IDR228.30300 UGX
2000 IDR456.60600 UGX
5000 IDR1,141.51500 UGX
10000 IDR2,283.03000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupiah Indonesia
1 UGX4.38014 IDR
5 UGX21.90070 IDR
10 UGX43.80140 IDR
20 UGX87.60280 IDR
50 UGX219.00700 IDR
100 UGX438.01400 IDR
250 UGX1,095.03500 IDR
500 UGX2,190.07000 IDR
1000 UGX4,380.14000 IDR
2000 UGX8,760.28000 IDR
5000 UGX21,900.70000 IDR
10000 UGX43,801.40000 IDR