1 nghìn Rupiah Indonesia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IDR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
5,30 kgs

Rp1,000 IDR = Лв0,005295 KGS

Mid-market exchange rate at 05:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Kyrgystan
1 IDR0.00530 KGS
5 IDR0.02648 KGS
10 IDR0.05295 KGS
20 IDR0.10590 KGS
50 IDR0.26475 KGS
100 IDR0.52951 KGS
250 IDR1.32376 KGS
500 IDR2.64753 KGS
1000 IDR5.29506 KGS
2000 IDR10.59012 KGS
5000 IDR26.47530 KGS
10000 IDR52.95060 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupiah Indonesia
1 KGS188.85500 IDR
5 KGS944.27500 IDR
10 KGS1,888.55000 IDR
20 KGS3,777.10000 IDR
50 KGS9,442.75000 IDR
100 KGS18,885.50000 IDR
250 KGS47,213.75000 IDR
500 KGS94,427.50000 IDR
1000 KGS188,855.00000 IDR
2000 KGS377,710.00000 IDR
5000 KGS944,275.00000 IDR
10000 KGS1,888,550.00000 IDR