Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền INR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
10.373,60 kgs

₹1,000 INR = Лв1,037 KGS

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Kyrgystan
1 INR1.03736 KGS
5 INR5.18680 KGS
10 INR10.37360 KGS
20 INR20.74720 KGS
50 INR51.86800 KGS
100 INR103.73600 KGS
250 INR259.34000 KGS
300 INR311.20800 KGS
500 INR518.68000 KGS
600 INR622.41600 KGS
1000 INR1,037.36000 KGS
2000 INR2,074.72000 KGS
5000 INR5,186.80000 KGS
10000 INR10,373.60000 KGS
25000 INR25,934.00000 KGS
50000 INR51,868.00000 KGS
100000 INR103,736.00000 KGS
1000000 INR1,037,360.00000 KGS
1000000000 INR1,037,360,000.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Ấn Độ
1 KGS0.96399 INR
5 KGS4.81994 INR
10 KGS9.63988 INR
20 KGS19.27976 INR
50 KGS48.19940 INR
100 KGS96.39880 INR
250 KGS240.99700 INR
500 KGS481.99400 INR
1000 KGS963.98800 INR
2000 KGS1,927.97600 INR
5000 KGS4,819.94000 INR
10000 KGS9,639.88000 INR