50 Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HNL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
8,00 pln

L1,000 HNL = zł0,1600 PLN

Mid-market exchange rate at 12:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Zloty Ba Lan
1 HNL0.16000 PLN
5 HNL0.80002 PLN
10 HNL1.60004 PLN
20 HNL3.20008 PLN
50 HNL8.00020 PLN
100 HNL16.00040 PLN
250 HNL40.00100 PLN
500 HNL80.00200 PLN
1000 HNL160.00400 PLN
2000 HNL320.00800 PLN
5000 HNL800.02000 PLN
10000 HNL1,600.04000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lempira Honduras
1 PLN6.24986 HNL
5 PLN31.24930 HNL
10 PLN62.49860 HNL
20 PLN124.99720 HNL
50 PLN312.49300 HNL
100 PLN624.98600 HNL
250 PLN1,562.46500 HNL
500 PLN3,124.93000 HNL
1000 PLN6,249.86000 HNL
2000 PLN12,499.72000 HNL
5000 PLN31,249.30000 HNL
10000 PLN62,498.60000 HNL