1 nghìn Zloty Ba Lan sang Lempira Honduras

Đổi tiền PLN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
6.274,32 hnl

zł1,000 PLN = L6,274 HNL

Mid-market exchange rate at 20:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lempira Honduras
1 PLN6.27432 HNL
5 PLN31.37160 HNL
10 PLN62.74320 HNL
20 PLN125.48640 HNL
50 PLN313.71600 HNL
100 PLN627.43200 HNL
250 PLN1,568.58000 HNL
500 PLN3,137.16000 HNL
1000 PLN6,274.32000 HNL
2000 PLN12,548.64000 HNL
5000 PLN31,371.60000 HNL
10000 PLN62,743.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Zloty Ba Lan
1 HNL0.15938 PLN
5 HNL0.79690 PLN
10 HNL1.59380 PLN
20 HNL3.18760 PLN
50 HNL7.96900 PLN
100 HNL15.93800 PLN
250 HNL39.84500 PLN
500 HNL79.69000 PLN
1000 HNL159.38000 PLN
2000 HNL318.76000 PLN
5000 HNL796.90000 PLN
10000 HNL1,593.80000 PLN