10 Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GMD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gmd
1,58 sek

D1,000 GMD = kr0,1578 SEK

Mid-market exchange rate at 02:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.15776 SEK
5 GMD0.78878 SEK
10 GMD1.57756 SEK
20 GMD3.15512 SEK
50 GMD7.88780 SEK
100 GMD15.77560 SEK
250 GMD39.43900 SEK
500 GMD78.87800 SEK
1000 GMD157.75600 SEK
2000 GMD315.51200 SEK
5000 GMD788.78000 SEK
10000 GMD1,577.56000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.33890 GMD
5 SEK31.69450 GMD
10 SEK63.38900 GMD
20 SEK126.77800 GMD
50 SEK316.94500 GMD
100 SEK633.89000 GMD
250 SEK1,584.72500 GMD
500 SEK3,169.45000 GMD
1000 SEK6,338.90000 GMD
2000 SEK12,677.80000 GMD
5000 SEK31,694.50000 GMD
10000 SEK63,389.00000 GMD