5 Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

Đổi tiền SEK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
31,70 gmd

kr1,000 SEK = D6,341 GMD

Mid-market exchange rate at 02:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.34083 GMD
5 SEK31.70415 GMD
10 SEK63.40830 GMD
20 SEK126.81660 GMD
50 SEK317.04150 GMD
100 SEK634.08300 GMD
250 SEK1,585.20750 GMD
500 SEK3,170.41500 GMD
1000 SEK6,340.83000 GMD
2000 SEK12,681.66000 GMD
5000 SEK31,704.15000 GMD
10000 SEK63,408.30000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.15771 SEK
5 GMD0.78854 SEK
10 GMD1.57708 SEK
20 GMD3.15416 SEK
50 GMD7.88540 SEK
100 GMD15.77080 SEK
250 GMD39.42700 SEK
500 GMD78.85400 SEK
1000 GMD157.70800 SEK
2000 GMD315.41600 SEK
5000 GMD788.54000 SEK
10000 GMD1,577.08000 SEK