10 Bảng Gibraltar sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GIP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
60,33 myr

£1,000 GIP = RM6,033 MYR

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Ringgit Malaysia
1 GIP6.03270 MYR
5 GIP30.16350 MYR
10 GIP60.32700 MYR
20 GIP120.65400 MYR
50 GIP301.63500 MYR
100 GIP603.27000 MYR
250 GIP1,508.17500 MYR
500 GIP3,016.35000 MYR
1000 GIP6,032.70000 MYR
2000 GIP12,065.40000 MYR
5000 GIP30,163.50000 MYR
10000 GIP60,327.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Gibraltar
1 MYR0.16576 GIP
5 MYR0.82882 GIP
10 MYR1.65763 GIP
20 MYR3.31526 GIP
50 MYR8.28815 GIP
100 MYR16.57630 GIP
250 MYR41.44075 GIP
500 MYR82.88150 GIP
1000 MYR165.76300 GIP
2000 MYR331.52600 GIP
5000 MYR828.81500 GIP
10000 MYR1,657.63000 GIP