2.000 Ringgit Malaysia sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MYR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
331,51 gip

RM1,000 MYR = £0,1658 GIP

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Gibraltar
1 MYR0.16576 GIP
5 MYR0.82878 GIP
10 MYR1.65757 GIP
20 MYR3.31514 GIP
50 MYR8.28785 GIP
100 MYR16.57570 GIP
250 MYR41.43925 GIP
500 MYR82.87850 GIP
1000 MYR165.75700 GIP
2000 MYR331.51400 GIP
5000 MYR828.78500 GIP
10000 MYR1,657.57000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Ringgit Malaysia
1 GIP6.03294 MYR
5 GIP30.16470 MYR
10 GIP60.32940 MYR
20 GIP120.65880 MYR
50 GIP301.64700 MYR
100 GIP603.29400 MYR
250 GIP1,508.23500 MYR
500 GIP3,016.47000 MYR
1000 GIP6,032.94000 MYR
2000 GIP12,065.88000 MYR
5000 GIP30,164.70000 MYR
10000 GIP60,329.40000 MYR