5 Bảng Guernsey sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GGP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
69,61 sek

£1,000 GGP = kr13,92 SEK

Mid-market exchange rate at 04:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krona Thụy Điển
1 GGP13.92190 SEK
5 GGP69.60950 SEK
10 GGP139.21900 SEK
20 GGP278.43800 SEK
50 GGP696.09500 SEK
100 GGP1,392.19000 SEK
250 GGP3,480.47500 SEK
500 GGP6,960.95000 SEK
1000 GGP13,921.90000 SEK
2000 GGP27,843.80000 SEK
5000 GGP69,609.50000 SEK
10000 GGP139,219.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Guernsey
1 SEK0.07183 GGP
5 SEK0.35915 GGP
10 SEK0.71830 GGP
20 SEK1.43659 GGP
50 SEK3.59148 GGP
100 SEK7.18295 GGP
250 SEK17.95738 GGP
500 SEK35.91475 GGP
1000 SEK71.82950 GGP
2000 SEK143.65900 GGP
5000 SEK359.14750 GGP
10000 SEK718.29500 GGP