1 Bảng Guernsey sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GGP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
13,92 sek

£1,000 GGP = kr13,92 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krona Thụy Điển
1 GGP13.92350 SEK
5 GGP69.61750 SEK
10 GGP139.23500 SEK
20 GGP278.47000 SEK
50 GGP696.17500 SEK
100 GGP1,392.35000 SEK
250 GGP3,480.87500 SEK
500 GGP6,961.75000 SEK
1000 GGP13,923.50000 SEK
2000 GGP27,847.00000 SEK
5000 GGP69,617.50000 SEK
10000 GGP139,235.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Guernsey
1 SEK0.07182 GGP
5 SEK0.35910 GGP
10 SEK0.71821 GGP
20 SEK1.43642 GGP
50 SEK3.59105 GGP
100 SEK7.18209 GGP
250 SEK17.95523 GGP
500 SEK35.91045 GGP
1000 SEK71.82090 GGP
2000 SEK143.64180 GGP
5000 SEK359.10450 GGP
10000 SEK718.20900 GGP