1 nghìn Bảng Guernsey sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền GGP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
5.931,41 myr

£1,000 GGP = RM5,931 MYR

Mid-market exchange rate at 21:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ringgit Malaysia
1 GGP5.93141 MYR
5 GGP29.65705 MYR
10 GGP59.31410 MYR
20 GGP118.62820 MYR
50 GGP296.57050 MYR
100 GGP593.14100 MYR
250 GGP1,482.85250 MYR
500 GGP2,965.70500 MYR
1000 GGP5,931.41000 MYR
2000 GGP11,862.82000 MYR
5000 GGP29,657.05000 MYR
10000 GGP59,314.10000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Guernsey
1 MYR0.16859 GGP
5 MYR0.84297 GGP
10 MYR1.68594 GGP
20 MYR3.37188 GGP
50 MYR8.42970 GGP
100 MYR16.85940 GGP
250 MYR42.14850 GGP
500 MYR84.29700 GGP
1000 MYR168.59400 GGP
2000 MYR337.18800 GGP
5000 MYR842.97000 GGP
10000 MYR1,685.94000 GGP