100 Ringgit Malaysia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MYR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
16,82 ggp

RM1,000 MYR = £0,1682 GGP

Mid-market exchange rate at 09:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Guernsey
1 MYR0.16823 GGP
5 MYR0.84114 GGP
10 MYR1.68229 GGP
20 MYR3.36458 GGP
50 MYR8.41145 GGP
100 MYR16.82290 GGP
250 MYR42.05725 GGP
500 MYR84.11450 GGP
1000 MYR168.22900 GGP
2000 MYR336.45800 GGP
5000 MYR841.14500 GGP
10000 MYR1,682.29000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ringgit Malaysia
1 GGP5.94427 MYR
5 GGP29.72135 MYR
10 GGP59.44270 MYR
20 GGP118.88540 MYR
50 GGP297.21350 MYR
100 GGP594.42700 MYR
250 GGP1,486.06750 MYR
500 GGP2,972.13500 MYR
1000 GGP5,944.27000 MYR
2000 GGP11,888.54000 MYR
5000 GGP29,721.35000 MYR
10000 GGP59,442.70000 MYR