100 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền FKP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fkp
128,58 usd

£1,000 FKP = $1,286 USD

Mid-market exchange rate at 05:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Mỹ
1 FKP1.28580 USD
5 FKP6.42900 USD
10 FKP12.85800 USD
20 FKP25.71600 USD
50 FKP64.29000 USD
100 FKP128.58000 USD
250 FKP321.45000 USD
500 FKP642.90000 USD
1000 FKP1,285.80000 USD
2000 FKP2,571.60000 USD
5000 FKP6,429.00000 USD
10000 FKP12,858.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Quần đảo Falkland
1 USD0.77773 FKP
5 USD3.88863 FKP
10 USD7.77726 FKP
20 USD15.55452 FKP
50 USD38.88630 FKP
100 USD77.77260 FKP
250 USD194.43150 FKP
500 USD388.86300 FKP
1000 USD777.72600 FKP
2000 USD1,555.45200 FKP
5000 USD3,888.63000 FKP
10000 USD7,777.26000 FKP