10 Đô-la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền USD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
7,78 fkp

$1,000 USD = £0,7784 FKP

Mid-market exchange rate at 01:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Quần đảo Falkland
1 USD0.77842 FKP
5 USD3.89211 FKP
10 USD7.78422 FKP
20 USD15.56844 FKP
50 USD38.92110 FKP
100 USD77.84220 FKP
250 USD194.60550 FKP
500 USD389.21100 FKP
1000 USD778.42200 FKP
2000 USD1,556.84400 FKP
5000 USD3,892.11000 FKP
10000 USD7,784.22000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Mỹ
1 FKP1.28465 USD
5 FKP6.42325 USD
10 FKP12.84650 USD
20 FKP25.69300 USD
50 FKP64.23250 USD
100 FKP128.46500 USD
250 FKP321.16250 USD
500 FKP642.32500 USD
1000 FKP1,284.65000 USD
2000 FKP2,569.30000 USD
5000 FKP6,423.25000 USD
10000 FKP12,846.50000 USD