10 nghìn Đô-la Fiji sang Peso Mexico

Đổi tiền FJD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
80.485,50 mxn

FJ$1,000 FJD = Mex$8,049 MXN

Mid-market exchange rate at 10:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD8.04855 MXN
5 FJD40.24275 MXN
10 FJD80.48550 MXN
20 FJD160.97100 MXN
50 FJD402.42750 MXN
100 FJD804.85500 MXN
250 FJD2,012.13750 MXN
500 FJD4,024.27500 MXN
1000 FJD8,048.55000 MXN
2000 FJD16,097.10000 MXN
5000 FJD40,242.75000 MXN
10000 FJD80,485.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.12425 FJD
5 MXN0.62123 FJD
10 MXN1.24246 FJD
20 MXN2.48492 FJD
50 MXN6.21230 FJD
100 MXN12.42460 FJD
250 MXN31.06150 FJD
500 MXN62.12300 FJD
1000 MXN124.24600 FJD
2000 MXN248.49200 FJD
5000 MXN621.23000 FJD
10000 MXN1,242.46000 FJD