1 Peso Mexico sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MXN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,12 fjd

Mex$1,000 MXN = FJ$0,1238 FJD

Mid-market exchange rate at 13:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.12381 FJD
5 MXN0.61905 FJD
10 MXN1.23809 FJD
20 MXN2.47618 FJD
50 MXN6.19045 FJD
100 MXN12.38090 FJD
250 MXN30.95225 FJD
500 MXN61.90450 FJD
1000 MXN123.80900 FJD
2000 MXN247.61800 FJD
5000 MXN619.04500 FJD
10000 MXN1,238.09000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD8.07697 MXN
5 FJD40.38485 MXN
10 FJD80.76970 MXN
20 FJD161.53940 MXN
50 FJD403.84850 MXN
100 FJD807.69700 MXN
250 FJD2,019.24250 MXN
500 FJD4,038.48500 MXN
1000 FJD8,076.97000 MXN
2000 FJD16,153.94000 MXN
5000 FJD40,384.85000 MXN
10000 FJD80,769.70000 MXN