10 Peso Mexico sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MXN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
1,24 fjd

Mex$1,000 MXN = FJ$0,1243 FJD

Mid-market exchange rate at 10:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.12428 FJD
5 MXN0.62138 FJD
10 MXN1.24275 FJD
20 MXN2.48550 FJD
50 MXN6.21375 FJD
100 MXN12.42750 FJD
250 MXN31.06875 FJD
500 MXN62.13750 FJD
1000 MXN124.27500 FJD
2000 MXN248.55000 FJD
5000 MXN621.37500 FJD
10000 MXN1,242.75000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD8.04666 MXN
5 FJD40.23330 MXN
10 FJD80.46660 MXN
20 FJD160.93320 MXN
50 FJD402.33300 MXN
100 FJD804.66600 MXN
250 FJD2,011.66500 MXN
500 FJD4,023.33000 MXN
1000 FJD8,046.66000 MXN
2000 FJD16,093.32000 MXN
5000 FJD40,233.30000 MXN
10000 FJD80,466.60000 MXN