Đổi tiền ETB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Birr Ethiopia sang Rupee Ấn Độ

1.000 etb
1.450,98 inr

Br1,000 ETB = ₹1,451 INR

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Ấn Độ
1 ETB1.45098 INR
5 ETB7.25490 INR
10 ETB14.50980 INR
20 ETB29.01960 INR
50 ETB72.54900 INR
100 ETB145.09800 INR
250 ETB362.74500 INR
500 ETB725.49000 INR
1000 ETB1,450.98000 INR
2000 ETB2,901.96000 INR
5000 ETB7,254.90000 INR
10000 ETB14,509.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Birr Ethiopia
1 INR0.68919 ETB
5 INR3.44596 ETB
10 INR6.89191 ETB
20 INR13.78382 ETB
50 INR34.45955 ETB
100 INR68.91910 ETB
250 INR172.29775 ETB
300 INR206.75730 ETB
500 INR344.59550 ETB
600 INR413.51460 ETB
1000 INR689.19100 ETB
2000 INR1,378.38200 ETB
5000 INR3,445.95500 ETB
10000 INR6,891.91000 ETB
25000 INR17,229.77500 ETB
50000 INR34,459.55000 ETB
100000 INR68,919.10000 ETB
1000000 INR689,191.00000 ETB
1000000000 INR689,191,000.00000 ETB