1 nghìn Birr Ethiopia sang Euro

Đổi tiền ETB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
15,93 eur

Br1,000 ETB = €0,01593 EUR

Mid-market exchange rate at 01:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Euro
1 ETB0.01593 EUR
5 ETB0.07964 EUR
10 ETB0.15928 EUR
20 ETB0.31856 EUR
50 ETB0.79639 EUR
100 ETB1.59278 EUR
250 ETB3.98195 EUR
500 ETB7.96390 EUR
1000 ETB15.92780 EUR
2000 ETB31.85560 EUR
5000 ETB79.63900 EUR
10000 ETB159.27800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Birr Ethiopia
1 EUR62.78340 ETB
5 EUR313.91700 ETB
10 EUR627.83400 ETB
20 EUR1,255.66800 ETB
50 EUR3,139.17000 ETB
100 EUR6,278.34000 ETB
250 EUR15,695.85000 ETB
500 EUR31,391.70000 ETB
1000 EUR62,783.40000 ETB
2000 EUR125,566.80000 ETB
5000 EUR313,917.00000 ETB
10000 EUR627,834.00000 ETB