10 Euro sang Birr Ethiopia

Đổi tiền EUR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
627,72 etb

€1,000 EUR = Br62,77 ETB

Mid-market exchange rate at 03:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Birr Ethiopia
1 EUR62.77180 ETB
5 EUR313.85900 ETB
10 EUR627.71800 ETB
20 EUR1,255.43600 ETB
50 EUR3,138.59000 ETB
100 EUR6,277.18000 ETB
250 EUR15,692.95000 ETB
500 EUR31,385.90000 ETB
1000 EUR62,771.80000 ETB
2000 EUR125,543.60000 ETB
5000 EUR313,859.00000 ETB
10000 EUR627,718.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Euro
1 ETB0.01593 EUR
5 ETB0.07965 EUR
10 ETB0.15931 EUR
20 ETB0.31861 EUR
50 ETB0.79654 EUR
100 ETB1.59307 EUR
250 ETB3.98268 EUR
500 ETB7.96535 EUR
1000 ETB15.93070 EUR
2000 ETB31.86140 EUR
5000 ETB79.65350 EUR
10000 ETB159.30700 EUR