100 Peso Dominica sang Euro

Đổi tiền DOP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dop
1,57 eur

$1,000 DOP = €0,01566 EUR

Mid-market exchange rate at 03:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Euro
1 DOP0.01566 EUR
5 DOP0.07828 EUR
10 DOP0.15656 EUR
20 DOP0.31313 EUR
50 DOP0.78282 EUR
100 DOP1.56564 EUR
250 DOP3.91410 EUR
500 DOP7.82820 EUR
1000 DOP15.65640 EUR
2000 DOP31.31280 EUR
5000 DOP78.28200 EUR
10000 DOP156.56400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Dominica
1 EUR63.87180 DOP
5 EUR319.35900 DOP
10 EUR638.71800 DOP
20 EUR1,277.43600 DOP
50 EUR3,193.59000 DOP
100 EUR6,387.18000 DOP
250 EUR15,967.95000 DOP
500 EUR31,935.90000 DOP
1000 EUR63,871.80000 DOP
2000 EUR127,743.60000 DOP
5000 EUR319,359.00000 DOP
10000 EUR638,718.00000 DOP