1 nghìn Euro sang Peso Dominica

Đổi tiền EUR sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
64.267,80 dop

€1,000 EUR = $64,27 DOP

Mid-market exchange rate at 23:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Dominica
1 EUR64.26780 DOP
5 EUR321.33900 DOP
10 EUR642.67800 DOP
20 EUR1,285.35600 DOP
50 EUR3,213.39000 DOP
100 EUR6,426.78000 DOP
250 EUR16,066.95000 DOP
500 EUR32,133.90000 DOP
1000 EUR64,267.80000 DOP
2000 EUR128,535.60000 DOP
5000 EUR321,339.00000 DOP
10000 EUR642,678.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Euro
1 DOP0.01556 EUR
5 DOP0.07780 EUR
10 DOP0.15560 EUR
20 DOP0.31120 EUR
50 DOP0.77800 EUR
100 DOP1.55599 EUR
250 DOP3.88997 EUR
500 DOP7.77995 EUR
1000 DOP15.55990 EUR
2000 DOP31.11980 EUR
5000 DOP77.79950 EUR
10000 DOP155.59900 EUR