Đổi tiền DOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Dominica sang Đô-la Úc

1.000 dop
25,43 aud

$1,000 DOP = A$0,02543 AUD

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Đô-la Úc
1 DOP0.02543 AUD
5 DOP0.12717 AUD
10 DOP0.25433 AUD
20 DOP0.50866 AUD
50 DOP1.27166 AUD
100 DOP2.54332 AUD
250 DOP6.35830 AUD
500 DOP12.71660 AUD
1000 DOP25.43320 AUD
2000 DOP50.86640 AUD
5000 DOP127.16600 AUD
10000 DOP254.33200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Dominica
1 AUD39.31870 DOP
5 AUD196.59350 DOP
10 AUD393.18700 DOP
20 AUD786.37400 DOP
50 AUD1,965.93500 DOP
100 AUD3,931.87000 DOP
250 AUD9,829.67500 DOP
500 AUD19,659.35000 DOP
1000 AUD39,318.70000 DOP
2000 AUD78,637.40000 DOP
5000 AUD196,593.50000 DOP
10000 AUD393,187.00000 DOP