1 nghìn Koruna Czech sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CZK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

Kč1,000 CZK = ₴1,719 UAH

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi CZK sang UAH

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UAH

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Hryvnia Ukraina
1 CZK1.71916 UAH
5 CZK8.59580 UAH
10 CZK17.19160 UAH
20 CZK34.38320 UAH
50 CZK85.95800 UAH
100 CZK171.91600 UAH
250 CZK429.79000 UAH
500 CZK859.58000 UAH
1000 CZK1,719.16000 UAH
2000 CZK3,438.32000 UAH
5000 CZK8,595.80000 UAH
10000 CZK17,191.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Koruna Cộng hòa Séc
1 UAH0.58168 CZK
5 UAH2.90840 CZK
10 UAH5.81680 CZK
20 UAH11.63360 CZK
50 UAH29.08400 CZK
100 UAH58.16800 CZK
250 UAH145.42000 CZK
500 UAH290.84000 CZK
1000 UAH581.68000 CZK
2000 UAH1,163.36000 CZK
5000 UAH2,908.40000 CZK
10000 UAH5,816.80000 CZK