100 Koruna Czech sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CZK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
16,07 sar

Kč1,000 CZK = SR0,1607 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CZK0.16066 SAR
5 CZK0.80332 SAR
10 CZK1.60663 SAR
20 CZK3.21326 SAR
50 CZK8.03315 SAR
100 CZK16.06630 SAR
250 CZK40.16575 SAR
500 CZK80.33150 SAR
1000 CZK160.66300 SAR
2000 CZK321.32600 SAR
5000 CZK803.31500 SAR
10000 CZK1,606.63000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Koruna Cộng hòa Séc
1 SAR6.22421 CZK
5 SAR31.12105 CZK
10 SAR62.24210 CZK
20 SAR124.48420 CZK
50 SAR311.21050 CZK
100 SAR622.42100 CZK
250 SAR1,556.05250 CZK
500 SAR3,112.10500 CZK
1000 SAR6,224.21000 CZK
2000 SAR12,448.42000 CZK
5000 SAR31,121.05000 CZK
10000 SAR62,242.10000 CZK