5.000 Koruna Czech sang Rupee Pakistan

Đổi tiền CZK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
60.006,50 pkr

Kč1,000 CZK = ₨12,00 PKR

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Pakistan
1 CZK12.00130 PKR
5 CZK60.00650 PKR
10 CZK120.01300 PKR
20 CZK240.02600 PKR
50 CZK600.06500 PKR
100 CZK1,200.13000 PKR
250 CZK3,000.32500 PKR
500 CZK6,000.65000 PKR
1000 CZK12,001.30000 PKR
2000 CZK24,002.60000 PKR
5000 CZK60,006.50000 PKR
10000 CZK120,013.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PKR0.08332 CZK
5 PKR0.41662 CZK
10 PKR0.83324 CZK
20 PKR1.66648 CZK
50 PKR4.16621 CZK
100 PKR8.33242 CZK
250 PKR20.83105 CZK
500 PKR41.66210 CZK
1000 PKR83.32420 CZK
2000 PKR166.64840 CZK
5000 PKR416.62100 CZK
10000 PKR833.24200 CZK