1 Koruna Czech sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền CZK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,16 pgk

Kč1,000 CZK = K0,1649 PGK

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kina Papua New Guinea
1 CZK0.16494 PGK
5 CZK0.82468 PGK
10 CZK1.64936 PGK
20 CZK3.29872 PGK
50 CZK8.24680 PGK
100 CZK16.49360 PGK
250 CZK41.23400 PGK
500 CZK82.46800 PGK
1000 CZK164.93600 PGK
2000 CZK329.87200 PGK
5000 CZK824.68000 PGK
10000 CZK1,649.36000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Koruna Cộng hòa Séc
1 PGK6.06298 CZK
5 PGK30.31490 CZK
10 PGK60.62980 CZK
20 PGK121.25960 CZK
50 PGK303.14900 CZK
100 PGK606.29800 CZK
250 PGK1,515.74500 CZK
500 PGK3,031.49000 CZK
1000 PGK6,062.98000 CZK
2000 PGK12,125.96000 CZK
5000 PGK30,314.90000 CZK
10000 PGK60,629.80000 CZK