5 Koruna Czech sang Rupee Mauritia

Đổi tiền CZK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
10,05 mur

Kč1,000 CZK = ₨2,010 MUR

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rupee Mauritia
1 CZK2.01043 MUR
5 CZK10.05215 MUR
10 CZK20.10430 MUR
20 CZK40.20860 MUR
50 CZK100.52150 MUR
100 CZK201.04300 MUR
250 CZK502.60750 MUR
500 CZK1,005.21500 MUR
1000 CZK2,010.43000 MUR
2000 CZK4,020.86000 MUR
5000 CZK10,052.15000 MUR
10000 CZK20,104.30000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Koruna Cộng hòa Séc
1 MUR0.49741 CZK
5 MUR2.48703 CZK
10 MUR4.97406 CZK
20 MUR9.94812 CZK
50 MUR24.87030 CZK
100 MUR49.74060 CZK
250 MUR124.35150 CZK
500 MUR248.70300 CZK
1000 MUR497.40600 CZK
2000 MUR994.81200 CZK
5000 MUR2,487.03000 CZK
10000 MUR4,974.06000 CZK