50 Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

Đổi tiền BTN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 btn
1.09 bgn

Nu.1.000 BTN = лв0.02171 BGN

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lev Bungari
1 BTN0.02171 BGN
5 BTN0.10853 BGN
10 BTN0.21707 BGN
20 BTN0.43414 BGN
50 BTN1.08535 BGN
100 BTN2.17069 BGN
250 BTN5.42673 BGN
500 BTN10.85345 BGN
1000 BTN21.70690 BGN
2000 BTN43.41380 BGN
5000 BTN108.53450 BGN
10000 BTN217.06900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ngultrum Bhutan
1 BGN46.06830 BTN
5 BGN230.34150 BTN
10 BGN460.68300 BTN
20 BGN921.36600 BTN
50 BGN2303.41500 BTN
100 BGN4606.83000 BTN
250 BGN11517.07500 BTN
500 BGN23034.15000 BTN
1000 BGN46068.30000 BTN
2000 BGN92136.60000 BTN
5000 BGN230341.50000 BTN
10000 BGN460683.00000 BTN