1 Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

Đổi tiền BTN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0.02 bgn

Nu.1.000 BTN = лв0.02171 BGN

Mid-market exchange rate at 04:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Lev Bungari
1 BTN0.02171 BGN
5 BTN0.10853 BGN
10 BTN0.21706 BGN
20 BTN0.43412 BGN
50 BTN1.08529 BGN
100 BTN2.17058 BGN
250 BTN5.42645 BGN
500 BTN10.85290 BGN
1000 BTN21.70580 BGN
2000 BTN43.41160 BGN
5000 BTN108.52900 BGN
10000 BTN217.05800 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ngultrum Bhutan
1 BGN46.07070 BTN
5 BGN230.35350 BTN
10 BGN460.70700 BTN
20 BGN921.41400 BTN
50 BGN2303.53500 BTN
100 BGN4607.07000 BTN
250 BGN11517.67500 BTN
500 BGN23035.35000 BTN
1000 BGN46070.70000 BTN
2000 BGN92141.40000 BTN
5000 BGN230353.50000 BTN
10000 BGN460707.00000 BTN