1 Real Brazil sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BRL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
1,92 sek

R$1,000 BRL = kr1,916 SEK

Mid-market exchange rate at 05:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krona Thụy Điển
1 BRL1.91579 SEK
5 BRL9.57895 SEK
10 BRL19.15790 SEK
20 BRL38.31580 SEK
50 BRL95.78950 SEK
100 BRL191.57900 SEK
250 BRL478.94750 SEK
500 BRL957.89500 SEK
1000 BRL1,915.79000 SEK
2000 BRL3,831.58000 SEK
5000 BRL9,578.95000 SEK
10000 BRL19,157.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Real Brazil
1 SEK0.52198 BRL
5 SEK2.60990 BRL
10 SEK5.21979 BRL
20 SEK10.43958 BRL
50 SEK26.09895 BRL
100 SEK52.19790 BRL
250 SEK130.49475 BRL
500 SEK260.98950 BRL
1000 SEK521.97900 BRL
2000 SEK1,043.95800 BRL
5000 SEK2,609.89500 BRL
10000 SEK5,219.79000 BRL