5.000 Krona Thụy Điển sang Real Brazil

Đổi tiền SEK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
2.615,31 brl

kr1,000 SEK = R$0,5231 BRL

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Real Brazil
1 SEK0.52306 BRL
5 SEK2.61532 BRL
10 SEK5.23063 BRL
20 SEK10.46126 BRL
50 SEK26.15315 BRL
100 SEK52.30630 BRL
250 SEK130.76575 BRL
500 SEK261.53150 BRL
1000 SEK523.06300 BRL
2000 SEK1,046.12600 BRL
5000 SEK2,615.31500 BRL
10000 SEK5,230.63000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krona Thụy Điển
1 BRL1.91182 SEK
5 BRL9.55910 SEK
10 BRL19.11820 SEK
20 BRL38.23640 SEK
50 BRL95.59100 SEK
100 BRL191.18200 SEK
250 BRL477.95500 SEK
500 BRL955.91000 SEK
1000 BRL1,911.82000 SEK
2000 BRL3,823.64000 SEK
5000 BRL9,559.10000 SEK
10000 BRL19,118.20000 SEK