50 Real Brazil sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BRL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
35,90 pln

R$1,000 BRL = zł0,7180 PLN

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Zloty Ba Lan
1 BRL0.71804 PLN
5 BRL3.59020 PLN
10 BRL7.18040 PLN
20 BRL14.36080 PLN
50 BRL35.90200 PLN
100 BRL71.80400 PLN
250 BRL179.51000 PLN
500 BRL359.02000 PLN
1000 BRL718.04000 PLN
2000 BRL1,436.08000 PLN
5000 BRL3,590.20000 PLN
10000 BRL7,180.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Real Brazil
1 PLN1.39268 BRL
5 PLN6.96340 BRL
10 PLN13.92680 BRL
20 PLN27.85360 BRL
50 PLN69.63400 BRL
100 PLN139.26800 BRL
250 PLN348.17000 BRL
500 PLN696.34000 BRL
1000 PLN1,392.68000 BRL
2000 PLN2,785.36000 BRL
5000 PLN6,963.40000 BRL
10000 PLN13,926.80000 BRL