Boliviano Bolivia sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BOB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi BOB sang INR
1 BOB = 12,15510 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Boliviano Bolivia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BOB | 12.15510 INR |
5 BOB | 60.77550 INR |
10 BOB | 121.55100 INR |
20 BOB | 243.10200 INR |
50 BOB | 607.75500 INR |
100 BOB | 1,215.51000 INR |
250 BOB | 3,038.77500 INR |
500 BOB | 6,077.55000 INR |
1000 BOB | 12,155.10000 INR |
2000 BOB | 24,310.20000 INR |
5000 BOB | 60,775.50000 INR |
10000 BOB | 121,551.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia | |
---|---|
1 INR | 0.08227 BOB |
5 INR | 0.41135 BOB |
10 INR | 0.82270 BOB |
20 INR | 1.64539 BOB |
50 INR | 4.11349 BOB |
100 INR | 8.22697 BOB |
250 INR | 20.56743 BOB |
300 INR | 24.68091 BOB |
500 INR | 41.13485 BOB |
600 INR | 49.36182 BOB |
1000 INR | 82.26970 BOB |
2000 INR | 164.53940 BOB |
5000 INR | 411.34850 BOB |
10000 INR | 822.69700 BOB |
25000 INR | 2,056.74250 BOB |
50000 INR | 4,113.48500 BOB |
100000 INR | 8,226.97000 BOB |
1000000 INR | 82,269.70000 BOB |
1000000000 INR | 82,269,700.00000 BOB |