250 Taka Bangladesh sang Yên Nhật

Đổi tiền BDT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bdt
324 jpy

Tk1,000 BDT = ¥1,297 JPY

Mid-market exchange rate at 01:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.29677 JPY
5 BDT6.48385 JPY
10 BDT12.96770 JPY
20 BDT25.93540 JPY
50 BDT64.83850 JPY
100 BDT129.67700 JPY
250 BDT324.19250 JPY
500 BDT648.38500 JPY
1000 BDT1,296.77000 JPY
2000 BDT2,593.54000 JPY
5000 BDT6,483.85000 JPY
10000 BDT12,967.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY77.11490 BDT
1000 JPY771.14900 BDT
1500 JPY1,156.72350 BDT
2000 JPY1,542.29800 BDT
3000 JPY2,313.44700 BDT
5000 JPY3,855.74500 BDT
5400 JPY4,164.20460 BDT
10000 JPY7,711.49000 BDT
15000 JPY11,567.23500 BDT
20000 JPY15,422.98000 BDT
25000 JPY19,278.72500 BDT
30000 JPY23,134.47000 BDT