25.000 Yên Nhật sang Taka Bangladesh

Đổi tiền JPY sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 jpy
19.291,40 bdt

¥1,000 JPY = Tk0,7717 BDT

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY77.16560 BDT
1000 JPY771.65600 BDT
1500 JPY1,157.48400 BDT
2000 JPY1,543.31200 BDT
3000 JPY2,314.96800 BDT
5000 JPY3,858.28000 BDT
5400 JPY4,166.94240 BDT
10000 JPY7,716.56000 BDT
15000 JPY11,574.84000 BDT
20000 JPY15,433.12000 BDT
25000 JPY19,291.40000 BDT
30000 JPY23,149.68000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.29591 JPY
5 BDT6.47955 JPY
10 BDT12.95910 JPY
20 BDT25.91820 JPY
50 BDT64.79550 JPY
100 BDT129.59100 JPY
250 BDT323.97750 JPY
500 BDT647.95500 JPY
1000 BDT1,295.91000 JPY
2000 BDT2,591.82000 JPY
5000 BDT6,479.55000 JPY
10000 BDT12,959.10000 JPY