5.400 Yên Nhật sang Taka Bangladesh

Đổi tiền JPY sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 jpy
4.163,25 bdt

¥1,000 JPY = Tk0,7710 BDT

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Taka Bangladesh
100 JPY77.09720 BDT
1000 JPY770.97200 BDT
1500 JPY1,156.45800 BDT
2000 JPY1,541.94400 BDT
3000 JPY2,312.91600 BDT
5000 JPY3,854.86000 BDT
5400 JPY4,163.24880 BDT
10000 JPY7,709.72000 BDT
15000 JPY11,564.58000 BDT
20000 JPY15,419.44000 BDT
25000 JPY19,274.30000 BDT
30000 JPY23,129.16000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Yên Nhật
1 BDT1.29706 JPY
5 BDT6.48530 JPY
10 BDT12.97060 JPY
20 BDT25.94120 JPY
50 BDT64.85300 JPY
100 BDT129.70600 JPY
250 BDT324.26500 JPY
500 BDT648.53000 JPY
1000 BDT1,297.06000 JPY
2000 BDT2,594.12000 JPY
5000 BDT6,485.30000 JPY
10000 BDT12,970.60000 JPY