1 Lek Albania sang Krone Na Uy

Đổi tiền ALL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 all
0,11 nok

Lek1,000 ALL = kr0,1134 NOK

Mid-market exchange rate at 15:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krone Na Uy
1 ALL0.11343 NOK
5 ALL0.56715 NOK
10 ALL1.13430 NOK
20 ALL2.26860 NOK
50 ALL5.67150 NOK
100 ALL11.34300 NOK
250 ALL28.35750 NOK
500 ALL56.71500 NOK
1000 ALL113.43000 NOK
2000 ALL226.86000 NOK
5000 ALL567.15000 NOK
10000 ALL1,134.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lek Albania
1 NOK8.81601 ALL
5 NOK44.08005 ALL
10 NOK88.16010 ALL
20 NOK176.32020 ALL
50 NOK440.80050 ALL
100 NOK881.60100 ALL
250 NOK2,204.00250 ALL
500 NOK4,408.00500 ALL
1000 NOK8,816.01000 ALL
2000 NOK17,632.02000 ALL
5000 NOK44,080.05000 ALL
10000 NOK88,160.10000 ALL