5 Rand Nam Phi sang Lev Bungari

Đổi tiền ZAR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
0,49 bgn

R1,000 ZAR = лв0,09848 BGN

Mid-market exchange rate at 19:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Lev Bungari
1 ZAR0.09848 BGN
5 ZAR0.49241 BGN
10 ZAR0.98482 BGN
20 ZAR1.96965 BGN
50 ZAR4.92412 BGN
100 ZAR9.84824 BGN
250 ZAR24.62060 BGN
500 ZAR49.24120 BGN
1000 ZAR98.48240 BGN
2000 ZAR196.96480 BGN
5000 ZAR492.41200 BGN
10000 ZAR984.82400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rand Nam Phi
1 BGN10.15410 ZAR
5 BGN50.77050 ZAR
10 BGN101.54100 ZAR
20 BGN203.08200 ZAR
50 BGN507.70500 ZAR
100 BGN1,015.41000 ZAR
250 BGN2,538.52500 ZAR
500 BGN5,077.05000 ZAR
1000 BGN10,154.10000 ZAR
2000 BGN20,308.20000 ZAR
5000 BGN50,770.50000 ZAR
10000 BGN101,541.00000 ZAR