Đổi tiền XPF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc CFP sang Yên Nhật

10 xpf
15 jpy

₣1,000 XPF = ¥1,454 JPY

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Yên Nhật
1 XPF1.45376 JPY
5 XPF7.26880 JPY
10 XPF14.53760 JPY
20 XPF29.07520 JPY
50 XPF72.68800 JPY
100 XPF145.37600 JPY
250 XPF363.44000 JPY
500 XPF726.88000 JPY
1000 XPF1,453.76000 JPY
2000 XPF2,907.52000 JPY
5000 XPF7,268.80000 JPY
10000 XPF14,537.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFP
100 JPY68.78700 XPF
1000 JPY687.87000 XPF
1500 JPY1,031.80500 XPF
2000 JPY1,375.74000 XPF
3000 JPY2,063.61000 XPF
5000 JPY3,439.35000 XPF
5400 JPY3,714.49800 XPF
10000 JPY6,878.70000 XPF
15000 JPY10,318.05000 XPF
20000 JPY13,757.40000 XPF
25000 JPY17,196.75000 XPF
30000 JPY20,636.10000 XPF