1 nghìn Yên Nhật sang Franc CFP

Đổi tiền JPY sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
688 xpf

¥1,000 JPY = ₣0,6882 XPF

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFP
100 JPY68.81800 XPF
1000 JPY688.18000 XPF
1500 JPY1,032.27000 XPF
2000 JPY1,376.36000 XPF
3000 JPY2,064.54000 XPF
5000 JPY3,440.90000 XPF
5400 JPY3,716.17200 XPF
10000 JPY6,881.80000 XPF
15000 JPY10,322.70000 XPF
20000 JPY13,763.60000 XPF
25000 JPY17,204.50000 XPF
30000 JPY20,645.40000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Yên Nhật
1 XPF1.45311 JPY
5 XPF7.26555 JPY
10 XPF14.53110 JPY
20 XPF29.06220 JPY
50 XPF72.65550 JPY
100 XPF145.31100 JPY
250 XPF363.27750 JPY
500 XPF726.55500 JPY
1000 XPF1,453.11000 JPY
2000 XPF2,906.22000 JPY
5000 XPF7,265.55000 JPY
10000 XPF14,531.10000 JPY