3.000 Yên Nhật sang Franc CFP

Đổi tiền JPY sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
2.066 xpf

¥1,000 JPY = ₣0,6885 XPF

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFP
100 JPY68.85200 XPF
1000 JPY688.52000 XPF
1500 JPY1,032.78000 XPF
2000 JPY1,377.04000 XPF
3000 JPY2,065.56000 XPF
5000 JPY3,442.60000 XPF
5400 JPY3,718.00800 XPF
10000 JPY6,885.20000 XPF
15000 JPY10,327.80000 XPF
20000 JPY13,770.40000 XPF
25000 JPY17,213.00000 XPF
30000 JPY20,655.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Yên Nhật
1 XPF1.45239 JPY
5 XPF7.26195 JPY
10 XPF14.52390 JPY
20 XPF29.04780 JPY
50 XPF72.61950 JPY
100 XPF145.23900 JPY
250 XPF363.09750 JPY
500 XPF726.19500 JPY
1000 XPF1,452.39000 JPY
2000 XPF2,904.78000 JPY
5000 XPF7,261.95000 JPY
10000 XPF14,523.90000 JPY