300 Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₣1,000 XPF = ₹0,7454 INR

Mid-market exchange rate at 20:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi XPF sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74544 INR
5 XPF3.72721 INR
10 XPF7.45443 INR
20 XPF14.90886 INR
50 XPF37.27215 INR
100 XPF74.54430 INR
250 XPF186.36075 INR
500 XPF372.72150 INR
1000 XPF745.44300 INR
2000 XPF1,490.88600 INR
5000 XPF3,727.21500 INR
10000 XPF7,454.43000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.34148 XPF
5 INR6.70740 XPF
10 INR13.41480 XPF
20 INR26.82960 XPF
50 INR67.07400 XPF
100 INR134.14800 XPF
250 INR335.37000 XPF
300 INR402.44400 XPF
500 INR670.74000 XPF
600 INR804.88800 XPF
1000 INR1,341.48000 XPF
2000 INR2,682.96000 XPF
5000 INR6,707.40000 XPF
10000 INR13,414.80000 XPF
25000 INR33,537.00000 XPF
50000 INR67,074.00000 XPF
100000 INR134,148.00000 XPF
1000000 INR1,341,480.00000 XPF
1000000000 INR1,341,480,000.00000 XPF