Đổi tiền VUV sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Vatu Vanuatu sang Đô-la New Zealand

2.000 vuv
27,31 nzd

VT1,000 VUV = $0,01366 NZD

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la New Zealand
1 VUV0.01366 NZD
5 VUV0.06828 NZD
10 VUV0.13656 NZD
20 VUV0.27312 NZD
50 VUV0.68279 NZD
100 VUV1.36558 NZD
250 VUV3.41395 NZD
500 VUV6.82790 NZD
1000 VUV13.65580 NZD
2000 VUV27.31160 NZD
5000 VUV68.27900 NZD
10000 VUV136.55800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Vatu Vanuatu
1 NZD73.22900 VUV
5 NZD366.14500 VUV
10 NZD732.29000 VUV
20 NZD1,464.58000 VUV
50 NZD3,661.45000 VUV
100 NZD7,322.90000 VUV
250 NZD18,307.25000 VUV
500 NZD36,614.50000 VUV
1000 NZD73,229.00000 VUV
2000 NZD146,458.00000 VUV
5000 NZD366,145.00000 VUV
10000 NZD732,290.00000 VUV