50.000 Đồng Việt Nam sang Franc CFP

Đổi tiền VND sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 vnd
216 xpf

₫1,000 VND = ₣0,004327 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc CFP
1000 VND4.32711 XPF
2000 VND8.65422 XPF
5000 VND21.63555 XPF
10000 VND43.27110 XPF
20000 VND86.54220 XPF
50000 VND216.35550 XPF
100000 VND432.71100 XPF
200000 VND865.42200 XPF
500000 VND2,163.55500 XPF
1000000 VND4,327.11000 XPF
2000000 VND8,654.22000 XPF
5000000 VND21,635.55000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đồng Việt Nam
1 XPF231.10100 VND
5 XPF1,155.50500 VND
10 XPF2,311.01000 VND
20 XPF4,622.02000 VND
50 XPF11,555.05000 VND
100 XPF23,110.10000 VND
250 XPF57,775.25000 VND
500 XPF115,550.50000 VND
1000 XPF231,101.00000 VND
2000 XPF462,202.00000 VND
5000 XPF1,155,505.00000 VND
10000 XPF2,311,010.00000 VND