50 Franc CFP sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền XPF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
11.477 vnd

₣1,000 XPF = ₫229,5 VND

Mid-market exchange rate at 00:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đồng Việt Nam
1 XPF229.53800 VND
5 XPF1,147.69000 VND
10 XPF2,295.38000 VND
20 XPF4,590.76000 VND
50 XPF11,476.90000 VND
100 XPF22,953.80000 VND
250 XPF57,384.50000 VND
500 XPF114,769.00000 VND
1000 XPF229,538.00000 VND
2000 XPF459,076.00000 VND
5000 XPF1,147,690.00000 VND
10000 XPF2,295,380.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc CFP
1000 VND4.35657 XPF
2000 VND8.71314 XPF
5000 VND21.78285 XPF
10000 VND43.56570 XPF
20000 VND87.13140 XPF
50000 VND217.82850 XPF
100000 VND435.65700 XPF
200000 VND871.31400 XPF
500000 VND2,178.28500 XPF
1000000 VND4,356.57000 XPF
2000000 VND8,713.14000 XPF
5000000 VND21,782.85000 XPF