1 nghìn Đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền VND sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
1,30 twd

₫1,000 VND = NT$0,001297 TWD

Mid-market exchange rate at 09:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tân Đài tệ Đài Loan
1000 VND1.29740 TWD
2000 VND2.59480 TWD
5000 VND6.48700 TWD
10000 VND12.97400 TWD
20000 VND25.94800 TWD
50000 VND64.87000 TWD
100000 VND129.74000 TWD
200000 VND259.48000 TWD
500000 VND648.70000 TWD
1000000 VND1,297.40000 TWD
2000000 VND2,594.80000 TWD
5000000 VND6,487.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đồng Việt Nam
1 TWD770.77500 VND
5 TWD3,853.87500 VND
10 TWD7,707.75000 VND
20 TWD15,415.50000 VND
50 TWD38,538.75000 VND
100 TWD77,077.50000 VND
250 TWD192,693.75000 VND
500 TWD385,387.50000 VND
1000 TWD770,775.00000 VND
2000 TWD1,541,550.00000 VND
5000 TWD3,853,875.00000 VND
10000 TWD7,707,750.00000 VND