Đổi tiền VND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đồng Việt Nam sang Krona Thụy Điển

250 vnd
0.10 sek

₫1.000 VND = kr0.0004123 SEK

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Thụy Điển
1000 VND0.41228 SEK
2000 VND0.82455 SEK
5000 VND2.06137 SEK
10000 VND4.12275 SEK
20000 VND8.24550 SEK
50000 VND20.61375 SEK
100000 VND41.22750 SEK
200000 VND82.45500 SEK
500000 VND206.13750 SEK
1000000 VND412.27500 SEK
2000000 VND824.55000 SEK
5000000 VND2061.37500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam
1 SEK2425.56000 VND
5 SEK12127.80000 VND
10 SEK24255.60000 VND
20 SEK48511.20000 VND
50 SEK121278.00000 VND
100 SEK242556.00000 VND
250 SEK606390.00000 VND
500 SEK1212780.00000 VND
1000 SEK2425560.00000 VND
2000 SEK4851120.00000 VND
5000 SEK12127800.00000 VND
10000 SEK24255600.00000 VND